--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ military chaplain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bằng cớ
:
Evidence, proofđưa ra những bằng cớ không thể chối cãito produce irrefutable evidence
+
kín miệng
:
Discreet, guarded in what one say s
+
crape jasmine
:
(thực vật học) cây lài trâu, cây ngọc bút
+
grease-paint
:
(sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang)
+
phở
:
Noodle soup